Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山民吉
民青 みんせい
thanh niên dân chủ liên hiệp lại (của) nhật bản
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)