Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山真治
真青 まさお まっさお
xanh đậm
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
青写真 あおじゃしん
ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế; kế hoạch đang trong giai đoạn dự định
真っ青 まっさお
sự xanh thẫm; sự xanh lè
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian