Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青岩バイパス
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
バイパス バイパス
đường vòng
瀝青岩 れきせいがん
đá nhựa đường, đá bitum
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
胆膵バイパス術 たんすいバイパスじゅつ
phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (biliopancreatic diversion)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê