Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở