Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
青年 せいねん
gã
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
青野菜 あおやさい アオヤサイ
rau xanh
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp