青年期の発達
せーねんきのはったつ
Sự phát triển của trẻ vị thành niên
青年期の発達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青年期の発達
青年期 せいねんき
thiếu thời.
青年期の行動 せーねんきのこーどー
hành vi của trẻ vị thành niên
青年期医学 せーねんきいがく
y khoa thanh thiếu niên
年中発情期 ねんちゅうはつじょうき
year-round mating season
青年 せいねん
gã
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
発達 はったつ
sự phát triển
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề