Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青文出版社
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.
出版社マーク しゅっぱんしゃマーク
nhãn hiệu nhà xuất bản
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
出社 しゅっしゃ
sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)
出版者 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản
デスクトップ出版 デスクトップしゅっぱん
chế bản văn phòng