Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
チューリップ チュウリップ
hoa tuy líp; uất kim hương.
チューリップツリー チューリップ・ツリー
tulip tree (Liriodendron tulipifera)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
春の野 はるのの
calm fields of spring
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân