Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人者 さつじんしゃ
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
大量殺人者 たいりょうさつじんしゃ
kẻ giết người hàng loạt
青春期 せいしゅんき
dậy thì
人生の春 じんせいのはる
mùa xuân của cuộc đời
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.