Các từ liên quan tới 青春オーロラ・スピン スワンの涙
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
thiên nga; chim thiên nga.
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
青春期 せいしゅんき
dậy thì
sự xoắn; xoay tít; xoay.
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi