Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青草 あおくさ
Cỏ xanh.
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
青人草 あおひとくさ
công dân của một nước
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi