Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
不敗 ふはい
vô địch; sự bất bại
不戦敗 ふせんぱい
thua trận mặc định do vắng mặt
青春期 せいしゅんき
dậy thì
必勝不敗 ひっしょうふはい
chiến thắng chắc chắn
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân