Các từ liên quan tới 青春玉 -学生時代-
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
北玉時代 きたたまじだい
kỷ nguyên từ những năm 1960 đến 70 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn kitanofuji và tamanoumi
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ