Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春群青色の夏
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
青色 あおいろ せいしょく
Màu xanh da trời
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青色光 あおいろこう
ánh sáng xanh lam (ví dụ: đèn LED), ánh sáng xanh lam, xanh cadmium
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển