Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳のはなし
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
蒲柳の質 ほりゅうのしつ
thể chất yếu
となりの芝生は青い となりのしばふはあおい
đứng núi này trông núi nọ.
隣の芝生は青い となりのしばふはあおい
cỏ nhà bên cạnh thì luôn xanh
青のり あおのり
rong biển sấy khô
話のたね はなしのたね はなしのタネ
chủ đề của cuộc nói chuyện
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê