Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳秀夫
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng