Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳美扇
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix