Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青森県総務部
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
総務部長 そうむぶちょう
chính (của) ban những quan hệ chung (văn phòng); chính (của) mục(khu vực) thực hiện
総務 そうむ
giám đốc,doanh nghiệp chung (những quan hệ),chung phụ tá (ngàn)
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung