Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青樹亜依
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
依 い
tùy thuộc vào
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
樹 じゅ
cây cổ thụ
亜細亜 あじあ
người châu A