Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青海緑道公園
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
緑青 ろくしょう りょくしょう
màu xanh gỉ đồng.
青緑 あおみどり
xanh da trời và xanh lá cây
海緑 うみみどり ウミミドリ
pink sea milkwort (Glaux maritima var. obtusifolia)
公園 こうえん
công viên
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê