Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青目寺
マス目 マス目
chỗ trống
青目 あおめ
mắt xanh
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
丸青目鱛 まるあおめえそ マルアオメエソ
Chlorophthalmus borealis (species of greeneye)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
寺 てら じ
chùa
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn