Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青空にとび出せ!
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
青かび あおかび
số nhiều penicilli, chổi; bút lông
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.