Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青空の果て
青果 せいか
fruit(s) và những rau
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
青果ネット せいかネット
túi lưới đựng trái cây
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
青い果実 あおいかじつ
Quả còn xanh; quả chưa chín; quả.