Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青空小夏
小夏 こなつ
hyuganatsu, loại trái cây họ cam quýt
夏空 なつぞら
bầu trời mùa hè; thời tiết mùa hè
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
青空銘柄 あおぞらめいがら
cổ phiếu aozora
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
青空文庫 あおぞらぶんこ
thư viện trời xanh, thư viện ngoài trời (Aozora Bunko)