Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青葉 あおば
Lá xanh
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
雄 お おす オス
đực.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.