Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉学園物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
青葉 あおば
Lá xanh
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青物 あおもの
rau cỏ; rau xanh; rau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
葉物 はもの
cây lá (trong cắm hoa...); rau ăn lá