Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青蛙神
青蛙 あおがえる
Một loại ếch có da màu xanh; chẫu chàng.
シュレーゲル青蛙 シュレーゲルあおがえる シュレーゲルアオガエル
Rhacophorus schlegelii (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.