Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青識亜論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
識者評論 しきしゃひょうろん
bình luận từ chuyên gia
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
超越論的意識 ちょうえつろんてきいしき
ý thức siêu việt, nhận thức siêu việt
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê