Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
谷 たに
khe
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)