Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青谿書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
青蓮院流 しょうれんいんりゅう
phong cách thư pháp
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê