Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青鬼 あおおに
quỷ xanh, yêu tinh xanh
紺青鬼 こんじょうき
con quỷ xanh
ゲーム
trò chơi
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game