Các từ liên quan tới 靖国神社崇敬奉賛会
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
奉賛 ほうさん
sự quyên góp cho đến thờ; sự ủng hộ đền thờ
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.