Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静脈内 じょうみゃくない
bên trong tĩnh mạch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
ヒト臍静脈内皮細胞 ヒトへそじょうみゃくないひさいぼう
tế bào nội mô tĩnh mạch rốn ở người