Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡県の観光地
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
静観 せいかん
cảnh giác đợi; sự trông nom cẩn thận
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka