静観
せいかん「TĨNH QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảnh giác đợi; sự trông nom cẩn thận

Bảng chia động từ của 静観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 静観する/せいかんする |
Quá khứ (た) | 静観した |
Phủ định (未然) | 静観しない |
Lịch sự (丁寧) | 静観します |
te (て) | 静観して |
Khả năng (可能) | 静観できる |
Thụ động (受身) | 静観される |
Sai khiến (使役) | 静観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 静観すられる |
Điều kiện (条件) | 静観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 静観しろ |
Ý chí (意向) | 静観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 静観するな |