Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
廃園 はいえん
công viên bỏ hoang; bãi đất hoang; vườn thú, nhà trẻ bị ngừng thi công
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
園 その えん
vườn; công viên.
竹の園 たけのその
vườn tre