Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静観園
静観 せいかん
cảnh giác đợi; sự trông nom cẩn thận
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
園 その えん
vườn; công viên.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm