静謐
せいひつ「TĨNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình

静謐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静謐
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
静置 せいち
đứng im
虚静 きょせい
trạng thái bình tĩnh không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào
静々 しずしず
nhẹ nhàng, chậm rãi