Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非加熱血液製剤
ひかねつけつえきせいざい
sản phẩm máu chưa qua xử lý (chưa được làm nóng)
血液製剤 けつえきせいざい
những sản phẩm máu
非加熱 ひかねつ
không gia nhiệt
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
血液作用剤 けつえきさよーざい
chất tác động máu
非加熱調理 ひかねつちょうり
Không sử dụng nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
Đăng nhập để xem giải thích