Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非危険利子率
ひきけんりしりつ
lợi suất phi rủi ro
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
危険率 きけんりつ
risk ratio, percentage of risk, hazard rate
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険因子 きけんいんし
hệ số mạo hiểm
利子率 りしりつ
suất lãi.
危険 きけん
biến
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
Đăng nhập để xem giải thích