非常用炉心冷却装置
ひじょうようろしんれいきゃくそうち
Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp.

非常用炉心冷却装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非常用炉心冷却装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
緊急炉心冷却装置 きんきゅうろしんれいきゃくそうち
hệ thống làm mát lõi trường hợp khẩn cấp (eccs)
冷却装置 れいきゃくそうち
thiết bị làm lạnh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ガス冷却炉 ガスれいきゃくろ
lò phản ứng mát khí
冷却用 れいきゃくよう
dùng để làm mát, dùng để làm lạnh
非常用 ひじょうよう
sử dụng trong trường hợp khẩn cấp