緊急炉心冷却装置
きんきゅうろしんれいきゃくそうち
☆ Danh từ
Hệ thống làm mát lõi trường hợp khẩn cấp (eccs)

緊急炉心冷却装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急炉心冷却装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
非常用炉心冷却装置 ひじょうようろしんれいきゃくそうち
Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp.
冷却装置 れいきゃくそうち
thiết bị làm lạnh
ガス冷却炉 ガスれいきゃくろ
lò phản ứng mát khí
緊急措置 きんきゅうそち
biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp
冷却水循環装置 れいきゃくすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm mát
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
冷凍装置 れいとうそうち
thiết bị làm đông lạnh