Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非接触型流速計
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
非接触体温計 ひせっしょくたいおんけい
Máy bắn đo nhiệt độ
流速計 りゅーそくけー
máy đo dòng điện
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
Đo nhiệt độ không tiếp xúc.
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
nhiệt kế không tiếp xúc. (loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng tia hồng ngoại)
非接触ICカード ひせっしょくICカード
hẻ thông minh không tiếp xúc
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.