Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非推奨
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
推奨寸法 すいしょーすんぽー
kích thước khuyến nghị
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
推奨銘柄リスト すいしょうめいがらリスト
danh sách khuyến cáo
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
推奨積載質量 すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)