非神話化
ひしんわか「PHI THẦN THOẠI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Demythologization (thuyết loại bỏ thần thoại học)

Bảng chia động từ của 非神話化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 非神話化する/ひしんわかする |
Quá khứ (た) | 非神話化した |
Phủ định (未然) | 非神話化しない |
Lịch sự (丁寧) | 非神話化します |
te (て) | 非神話化して |
Khả năng (可能) | 非神話化できる |
Thụ động (受身) | 非神話化される |
Sai khiến (使役) | 非神話化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 非神話化すられる |
Điều kiện (条件) | 非神話化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 非神話化しろ |
Ý chí (意向) | 非神話化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 非神話化するな |