Các từ liên quan tới 非細菌性慢性前立腺炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
細菌性肺炎 さいきんせいはいえん
viêm phổi do vi khuẩn
細菌性膣炎 さいきんせいちつえん
viêm âm đạo do vi khuẩn
前立腺炎 ぜんりつせんえん
sự đốt cháy (của) prostate