Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗酸菌症 こうさんきんしょう
nhiễm trùng mycobacteria
結核菌 けっかくきん
khuẩn que kết tiết; vi khuẩn lao; mầm bệnh lao
抗酸菌 こうさんきん
vi khuẩn chua - nhanh
結核症 けっかくしょう
bệnh lao (tb)
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
結核性 けっかくせい
(y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao