Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形回帰 せんけいかいき
sự hồi quy tuyến tính
回帰線 かいきせん
đường hồi quy
非線形 ひせんけい
phi tuyến tính
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
北回帰線 きたかいきせん
chí tuyến bắc
南回帰線 みなみかいきせん
Đông chí tuyến; chí tuyến theo chòm sao Ngưu
非線形の ひせんけいの
nonlinear
回帰反射形 かいきはんしゃかたち
kiểu phản xạ hồi quy