面
つら おもて おも も もて づら めん「DIỆN」
Bề
面粗
さ
Độ nhám bề mặt
Mặt phẳng
Khuôn mặt
面
と
向
かって
誉
めるような
人
は、とかく
陰
で
悪口
を
言
うものだ。
Những người đàn ông như khen ngợi bạn trên khuôn mặt của bạn có xu hướng nói xấu bạn sau lưngmặt sau.
面
と
向
かって
誉
める
人
は
用心
しなさい。
Hãy cẩn thận với một người khen ngợi bạn trên khuôn mặt của bạn.
面
と
向
かってほめるような
人
を
信頼
するな。
Đừng tin tưởng những người đàn ông như vậy khen ngợi bạn trên khuôn mặt của bạn.
☆ Danh từ
Mặt nạ.
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Khía cạnh; phương diện
Lĩnh vực
Mặt; bề mặt; đặc điểm của mặt
面
と
向
かって
誉
めるような
人
は、とかく
陰
で
悪口
を
言
うものだ。
Những người đàn ông như khen ngợi bạn trên khuôn mặt của bạn có xu hướng nói xấu bạn sau lưngmặt sau.
面
と
向
かい
合
って
立
ちなさい。
Đứng đối mặt.
面疔
ができた。
小鼻
の
奥
に1
個
、
痛
い
塊
がある。
Tôi bị nhọt ở mặt. Có một cục u đau ở phía sau một lỗ mũi.
Phía
面疔
ができた。
小鼻
の
奥
に1
個
、
痛
い
塊
がある。
Tôi bị nhọt ở mặt. Có một cục u đau ở phía sau một lỗ mũi.
Trang; tờ
面接
で
好感
を
持
たれるようなきちんとした
服装
Trang phục có ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn

Từ đồng nghĩa của 面
noun
面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面
被削面 ひ削面
mặt gia công
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
洗面器/洗面台 せんめんき/せんめんだい
máy kiểm tra độ bền
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt