帳面面
ちょうめんづら「TRƯỚNG DIỆN DIỆN」
☆ Danh từ
Các tài khoản

帳面面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳面面
被削面 ひ削面
mặt gia công
帳面 ちょうめん
sổ ghi nhớ; sổ kế toán
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
几帳面 きちょうめん
ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
学生の帳面 がくせいのちょうめん
vở học sinh.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ